
|
Kiểu loại/ Chi tiết TSKT |
DFL5250GJBAX1 3 chân |
|
Dung tích bồn trộn tiêu chuẩn (Standard tank mixer cubage) |
9 m3 |
|
Loại bồn chọn lựa thêm (Tank optional) |
8 m3 |
|
Kích thước bồn (mm) (Tank size) |
6,100 x 2,300 x 2,800 |
|
Độ dày của vật liệu bồn (mm) (Thickness of the tank) |
4,5 |
|
Bình nước (lít) (Water tank capacity) |
200 |
|
Công thức bánh xe (Wheel formula) |
6 x 4 |
|
Kích thước tổng thể (mm) (D x R x C) - (Overall Dimension) |
8,840 x 2,500 x 3,700 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) (Wheelbase) |
3,650 + 1,350 |
|
Trọng lượng toàn bộ (kg) Gross weight |
25,000 |
|
Trọng lượng bản thân (kg) (Curb weight) |
13,000 |
|
Động cơ (Engine model) |
Cummins (Mỹ) Model: L340 - 30; Euro 3 Disel; 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng |
|
Công suất cực đại (kw/ (hp)/rpm) (Max.output/ rpm) |
250 (335)/ 2,200 |
|
Thể tích làm việc (cm3) (Displacement) |
8,900 |
|
Lốp xe - (Tyres) |
11.00-20 |
|
Hộp số - (Gear box) |
9JS150T-B; 9 số; 8 số tiến và 1 số lùi |
|
Kiểu loại hộp giảm tốc (Reducer Model) |
Mesori (Italia)/ Eaton (USA) |
|
Nhà SX Bơm - (Main pump) |
Maisuo Rui (Italia)/ Eaton (USA)/ Rexroth |
|
Bộ tản nhiệt - (Cooler) |
Trung Quốc |
|
Hệ thống cung cấp nước Water Supplying Style |
Thùng nước khí nén |
|
(Power take off) Hệ thống truyền lực |
Toàn thời gian |
|
Nội thất (Interior) |
đẹp, sang trọng và tiện nghi Nội thất ốp giả gỗ. Model mới nhất. |
| International | Prostar | Số sàn | 2010 | Trắng, Trắng Sứ | 0 | Liên hệ |
| International | Prostar | Số sàn | 2009 | Trắng, Trắng Sứ | 0 | Liên hệ |
| International | Prostar | Số sàn | 2010 | Trắng, Trắng Sứ | 0 | Liên hệ |
| International | Prostar | Số sàn | 2009 | Trắng, Trắng Sứ | 0 | Liên hệ |
| Daewoo Bus | Lestar | 2013 | 0 | Liên hệ |
| Daewoo Bus | Lestar | 2013 | Trắng | 0 | Liên hệ |
| Daewoo Bus | Lestar | MT | 2013 | Trắng | 0 | Liên hệ |
| Daewoo Bus | Lestar | MT | 2013 | Vàng | 0 | Liên hệ |
| Daewoo Bus | Lestar | Số sàn | 2013 | Trắng | 0 | Liên hệ |
| Freightliner | Colunmbia | 10 Spd | 2007 | Trắng | 0 | Liên hệ |
| GMDaewoo | Truck | ZF 16S151TO | 2010 | Trắng | 0 | 64.200 |
| DONGFENG | Dongfeng | M/T | 2010 | Màu Trắng | 0 | Liên hệ |
| Renault | OM5 | M/T | 2010 | Màu Vàng | 0 | Liên hệ |
| DONGFENG | EQ 5280 GJBM | MT | 2009 | Màu Trắng | 0 | 59.000 |
| Hyundai | HD 320 | M/T | 2010 | Trắng | 0 | Liên hệ |
| Hyundai | HD72 | M/T | 2010 | Trắng | 0 | Liên hệ |
| Hyundai | HD270 | M/T | 2010 | Trắng | 0 | Liên hệ |
| Hyundai | HD78 | M/T | 2010 | T | 0 | Liên hệ |
| Kia | K3000S | M/T | 2010 | Trắng | 0 | Liên hệ |
| Kia | K2700II | M/T | 2010 | Trắng | 0 | Liên hệ |